--

hồ khẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ khẩu

+  

  • Earn one's living, feed one's own mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ khẩu"
Lượt xem: 582